Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
costa rican
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, hay liên quan tới nước Costa Rica, hay người dân của nó
Noun
  • người dân bản địa hay cư dân của Costa Rica
Related search result for "costa rican"
Comments and discussion on the word "costa rican"