Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
corroyage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự gia công da (thuộc)
  • sự hàn rèn
  • sự bào phác (gỗ)
Related search result for "corroyage"
Comments and discussion on the word "corroyage"