Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
corrigible
/'kɔridʤəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • có thể sửa chữa được (lỗi); có thể trị được (người)
Related search result for "corrigible"
Comments and discussion on the word "corrigible"