Jump to user comments
danh từ
- sự xứng nhau, sự tương ứng; sự phù hợp
- thư từ; quan hệ thư từ
- to be in (to have) correspondence with someone
trao đổi thư từ với ai, liên lạc bằng thư từ với ai
- to do (to attend to) the correspondence
viết thư
- correspondence clerk
người giữ việc giao thiệp bằng thư từ, người thư ký
- correspondence class
lớp học bằng thư, lớp hàm thụ