English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ
- người sửa, người hiệu chỉnh
- corrector of the press
người sửa bản in
- người phê bình, người kiểm duyệt
- (điện học) cái hiệu chỉnh
- phase corrector
cái hiệu chỉnh pha
- người trừng phạt, người trừng trị