Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
corrector
/kə'rektə/
Jump to user comments
danh từ
  • người sửa, người hiệu chỉnh
    • corrector of the press
      người sửa bản in
  • người phê bình, người kiểm duyệt
  • (điện học) cái hiệu chỉnh
    • phase corrector
      cái hiệu chỉnh pha
  • người trừng phạt, người trừng trị
Related search result for "corrector"
Comments and discussion on the word "corrector"