Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
cornered
/'kɔ:nəd/
Jump to user comments
tính từ
  • có góc
  • bị dồn vào chân tường, bị dồn vào thế bí
Related words
Related search result for "cornered"
Comments and discussion on the word "cornered"