Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
cordial
Jump to user comments
tính từ
  • bổ
    • Remède cordial
      thuốc bổ
  • thân tình
    • Invitation cordiale
      sự mời mọc thân tình
    • Salutations cordiales
      lời chào thân tình
danh từ giống đực
  • thuốc bổ
Related search result for "cordial"
Comments and discussion on the word "cordial"