Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cordelière
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • dây lưng (thắt ngoài áo...)
  • dây thắt (thay ca vát)
  • (kiến trúc) hình dây thừng chạm
  • nữ tu sĩ dòng Thánh Phơ-răng-xoa
Related search result for "cordelière"
Comments and discussion on the word "cordelière"