French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- tính thích làm đỏm, tính hay làm duyên
- tính đỏm dáng; vẻ đỏm dáng
- La coquetterie d'une coiffure
vẻ đỏm dáng của kiểu tóc
- Les coquetteries du pinceau
những nét họa đỏm dáng
- avoir une coquetterie dans l'oeil
(thân mật) hơi lác mắt