Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
copt
Jump to user comments
Noun
  • Thành viên trong Giáo hội Thiên Chúa cổ A Rập
  • người Ai cập xuất thân từ Ai Cập cổ đại.
Related search result for "copt"
Comments and discussion on the word "copt"