Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
coppice
/'kɔpis/ Cách viết khác : (copse) /kɔps/
Jump to user comments
danh từ
  • bãi cây nhỏ (trồng để chất đống dùng hàng năm)
Related words
Related search result for "coppice"
Comments and discussion on the word "coppice"