Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
copepod
Jump to user comments
Noun
  • loài giáp xác nhỏ chân kiếm có 6 chân ở ngực, cón hiều trong các sinh vật trôi nổi hoặc ký sinh trên loài cá.
Related search result for "copepod"
Comments and discussion on the word "copepod"