Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cookie-cutter
Jump to user comments
Adjective
  • có cùng một diện mạo (như thể được sản xuất hàng loạt)
    • a suburb of cookie-cutter houses
      một vùng ngoại ô có những ngôi nhà giống nhau như đúc
Related search result for "cookie-cutter"
Comments and discussion on the word "cookie-cutter"