Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for cook-shop in Vietnamese - English dictionary
bếp
nấu
chòng chọc
cấp dưỡng
hiệu
anh nuôi
nấu ăn
nấu nướng
làm bếp
bày chuyện
đặt lưng
dược phòng
khai trương
sắm
phòng trà
sắm sanh
cửa hàng
công xưởng
dọn hàng
lé
cách thủy
hàng thịt
tiệm
ăn chẹt
kho
bảng hiệu
hàng nước
nhà hàng
hột xoàn
háu
choáng lộn
khách
đồ cổ
kiềng
đắt khách
bếp núc
Lạc Long Quân
nom
bác
chủ
chuyên môn