Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cook strait
Jump to user comments
Noun
  • eo biển hẹp phân tách vùng đảo phía Bắc và phía Nam của nước New Zealand
Related search result for "cook strait"
Comments and discussion on the word "cook strait"