Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
,
French - Vietnamese
)
convertible
/kən'və:təbl/
Jump to user comments
tính từ
có thể đổi, có thể cải, có thể hoán cải được
có thể đổi thành vàng, có thể đổi thành đô la (tiền)
(ngôn ngữ học) đồng nghĩa, có thể dùng thay nhau được (từ)
convertible terms
từ đồng nghĩa
có thể bỏ mui (ô tô)
IDIOMS
convertible husbandry
luân canh
danh từ
ô tô bỏ mui được
Related words
Synonyms:
transformable
translatable
transmutable
exchangeable
sofa bed
convertible security
Antonyms:
inconvertible
unconvertible
unexchangeable
Related search result for
"convertible"
Words contain
"convertible"
:
convertible
convertible bond
convertible security
inconvertible
interconvertible
unconvertible
Comments and discussion on the word
"convertible"