Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
converso
Jump to user comments
Noun
  • (Tây Ban Nha thời trung cổ) người Do Thái hoặc người Ma rốc chuyển sang đạo Cơ đốc để tránh sự khủng bố và sự trục xuất.
Related search result for "converso"
Comments and discussion on the word "converso"