Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
convers
Jump to user comments
tính từ
  • (tôn giáo) cần vụ (trong tập thể tu sĩ)
    • Frère convers
      thầy dòng cần vụ
    • Soeur converse
      bà xơ cần vụ
Related search result for "convers"
Comments and discussion on the word "convers"