Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
contributor
/kən'tribjutə/
Jump to user comments
danh từ
  • người đóng góp, người góp phần
  • người cộng tác (với một tờ báo)
Related search result for "contributor"
Comments and discussion on the word "contributor"