Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
contretemps
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • việc bất trắc
  • (âm nhạc) sự nhấn hụt
    • à contretemps
      không hợp thời, không đúng lúc
    • à temps et à contretemps
      trong mọi trường hợp
Related words
Related search result for "contretemps"
Comments and discussion on the word "contretemps"