Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for contre-pied in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
rủa
thưa kiện
nhẹ nợ
phòng thân
oán giận
phòng gian
đứng dậy
bộ
tập tễnh
úm ấp
căm hờn
đo đắn
căm phẫn
đáo tường
ám hại
quay giáo
phòng hờ
phản cung
bàn chân
đập lại
xen canh
tổng phản công
tiêu xưng
giận thân
trái lại
dè chừng
trái vụ
chống cự
thù hằn
đành chịu
đắn đo
phản đề nghị
mưu phản
hầm trú ẩn
gỗ dán
bung xung
phản gián
lên bộ
trả đũa
trừ gian
chống hạn
chống chọi
sấp bóng
phản đề án
căm tức
phản chỉ định
ngược dòng
chuẩn đô đốc
phản công
kiềng
giậm
vó câu
vó câu
mùi gì
đối trình
đê phụ
giày
đi bộ
cổ chân
buồn ngủ
gốc
bố trận
kình
dự phòng
kháng nghị
oán thù
phấn rôm
bàn cuốc
chân quỳ
chiếu manh
nạt nộ
đổi vai
đi chân
đánh giặc
ép uổng
cần vương
bè đảng
xui giục
nuôi dưỡng
châu chấu
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last