Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
contre-fil
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • chiều ngược
    • Le contre-fil de l'eau
      chiều ngược dòng nước
    • à contre-fil
      ngược, ngược chiều
Related search result for "contre-fil"
Comments and discussion on the word "contre-fil"