Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
contrôle
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự kiểm tra, sự kiểm soát; cơ quan kiểm tra, sở kiểm soát; trạm kiểm soát; giới kiểm soát viên
    • Le contrôle d'une caisse
      sự kiểm tra quỹ
  • sự giám sát
    • Exercer un contrôle sévère sur la conduite de quelqu'un
      giám sát gắt gao hành vi của ai
  • danh sách, biên chế
    • Officier rayé du contrôle de l'armée
      sĩ quan bị gạch tên trong danh sách quân đội
  • dấu nhà nước (đóng trên các đồ vàng bạc)
  • sự làm chủ được
    • Le contrôle de soi-même
      sự tự chủ
Related search result for "contrôle"
Comments and discussion on the word "contrôle"