Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
continent
Jump to user comments
tính từ
  • tiết dục, chế dục
  • (nghĩa bóng) đạm bạc
    • Être continent en paroles
      ăn nói đạm bạc
danh từ giống đực
  • lục địa, đại lục
Related search result for "continent"
Comments and discussion on the word "continent"