French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sức chứa, dung lượng
- Mesurer la contenance d'un vase
đo dung lượng của một cái bình
- bề mặt, diện tích
- La contenance d'un champ
diện tích của một thửa ruộng
- thái độ
- Garder une contenance respectueuse
giữ thái độ cung kính
- faire bonne contenance
tỏ thái độ vững vàng
- n'avoir pas de contenance
không biết cư xử thế nào; không giữ gìn ý tứ, có thái độ phóng túng
- par contenance
để tỏ ra không lúng túng
- perdre contenance
bối rối lúng túng
- servir de contenance
giúp cho có thái độ vững vàng