Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
container
/kən'teinə/
Jump to user comments
danh từ
  • cái đựng, cái chứa (chai, lọ, bình, thành, hộp...)
  • (thương nghiệp) thùng đựng hàng, hộp đựng hàng
  • (kỹ thuật) côngtenơ
    • isotope container
      côngtenơ đồng vị phóng xạ
Related search result for "container"
Comments and discussion on the word "container"