Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
containable
/kən'teinəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • có thể nén lại, có thể dằn lại, có thể kìm lại, có thể kiềm chế
Related search result for "containable"
Comments and discussion on the word "containable"