French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- cấu thành
- Parties constituantes
các phần cấu thành, thành phần
- lập hiến
- Assemblée constituante
hội đồng lập hiến
danh từ giống đực
- thành viên hội đồng lập hiến
- (hóa học) hợp phần, thành phần