Jump to user comments
tính từ
- kiên định, trung kiên; trung thành, chung thuỷ
- to remain constant to one's principles
trung thành với nguyên tắc của mình
- không ngớt, không dứt, liên miên, liên tiếp
- constant rain
mưa liên miên
- constant chatter
sự nói không dứt, sự nói liên miên