Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
conspirer
Jump to user comments
nội động từ
  • mưu phản
    • Conspirer contre un régime
      mưu phản một chế độ
  • cùng góp phần nào
    • Tout conspire à le gâter
      tất cả đều cùng góp phần vào làm cho nó hư hỏng
ngoại động từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) đồng mưu
    • Conspirer la ruine de quelqu'un
      đồng mưu hại ai
Related search result for "conspirer"
Comments and discussion on the word "conspirer"