Jump to user comments
tính từ
- dễ thấy, rõ ràng, đập ngay vào mắt, lồ lộ
- traffic sings should be conspicuous
các dấu hiệu giao thông cần phải dễ thấy
- làm cho người ta để ý đến, đáng chú ý
- he is conspicuous for his bravery
anh ta được người ta để ý vì lòng dũng cảm
- to make oneself conspicuous
làm cho người ta để ý đến mình