French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự tiêu dùng, sự tiêu thụ
- thức ăn uống (ở tiệm)
- Régler les consommations
trả tiền ăn uống
- sự hoàn thành
- La consommation du mariage
sự động phòng
- Jusqu'à la consommation des siècles
cho đến ngày tận thế