Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
consolidative
Jump to user comments
Adjective
  • có xu hướng hợp nhất, củng cố, thống nhất
  • kết hợp lại thành một thể thống nhất
Related words
Related search result for "consolidative"
Comments and discussion on the word "consolidative"