Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
consigne
Jump to user comments
danh từ giống cái
(quân sự) quân lệnh
Violer une consigne
làm trái quân lệnh
sự phạt giữ lại trại (quân nhân); sự phạt giữ lại trường (học sinh)
(quân sự) sự cấm trại
(đường sắt) bộ phận giữ hành lý; phòng giữ hành lý
tiền cược bao bì
Related search result for
"consigne"
Words pronounced/spelled similarly to
"consigne"
:
conicine
consigne
consommé
consonne
Words contain
"consigne"
:
consigne
consigner
déconsigner
Words contain
"consigne"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
quân lệnh
tiền cước
Comments and discussion on the word
"consigne"