Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
consigne
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (quân sự) quân lệnh
    • Violer une consigne
      làm trái quân lệnh
  • sự phạt giữ lại trại (quân nhân); sự phạt giữ lại trường (học sinh)
  • (quân sự) sự cấm trại
  • (đường sắt) bộ phận giữ hành lý; phòng giữ hành lý
  • tiền cược bao bì
Related search result for "consigne"
Comments and discussion on the word "consigne"