Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
conseiller
Jump to user comments
ngoại động từ
  • khuyên, khuyên bảo, khuyên nhủ
    • Conseiller la patience
      khuyên nên kiên trì
    • Conseiller un ami
      khuyên bạn
danh từ giống đực
  • cố vấn
  • ủy viên hội đồng
    • Conseiller municipal
      ủy viên hội đồng thành phố
  • (ngoại giao) tham tán
Related search result for "conseiller"
Comments and discussion on the word "conseiller"