French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- nhất quán, trước sao sau vậy
- Homme conséquent dans sa conduite
người ăn ở trước sao sau vậy
- (thông tục) quan trọng
- Cadeau conséquent
món quà quan trọng
- (địa chất, địa lý) thuận hướng
- Rivière conséquente
sông thuận hướng
- par conséquent
do đó, vì thế
danh từ giống đực