Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
connaisseur
Jump to user comments
tính từ
  • sành, thông thạo
danh từ giống đực
  • người sành, người thông thạo (về một môn gì)
    • Connaisseur en peinture
      người sành về hội họa
Related words
Related search result for "connaisseur"
Comments and discussion on the word "connaisseur"