Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
conjuration
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • cuộc mưu phản
  • (nghĩa rộng) cuộc thông mưu
  • sự xua tà ma
  • lời phù chú
  • (số nhiều) điều khẩn cầu
Related words
Related search result for "conjuration"
Comments and discussion on the word "conjuration"