Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
conjoint
Jump to user comments
tính từ
  • nối, kết hợp, liên kết
    • Personnes conjointes
      (luật học, pháp lý) những người liên kết (vì quyền lợi chung)
danh từ
  • người phối ngẫu (vợ hoặc chồng)
Related words
Related search result for "conjoint"
Comments and discussion on the word "conjoint"