Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
conforming
Jump to user comments
Adjective
  • tán thành, tuân thủ những tục lệ, hay học thuyết đã được định sẵn, được đưa vào, được chính thức hóa (đặc biệt là trong tôn giáo)
Related search result for "conforming"
Comments and discussion on the word "conforming"