Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
conformation
/,kɔnfɔ:'meiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • hình thể, hình dáng, thể cấu tạo
    • the conformation of the land
      hình thể đất đai
  • (conformation to) sự thích ứng, sự thích nghi
  • sự theo đúng, sự làm đúng theo
Related search result for "conformation"
Comments and discussion on the word "conformation"