French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
nội động từ
- hợp lưu
- Le Fleuve Rouge et la Rivière Claire confluent à Viêttri
sông Hồng và sông Lô hợp lưu ở Việt Trì
- dồn về; dẫn đến
- Des soldats confluent au pied des murailles
bộ đội dồn về chân thành
- Aspirations qui confluent au bonheur
nguyện vọng dẫn đến hạnh phúc