Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
confluer
Jump to user comments
nội động từ
  • hợp lưu
    • Le Fleuve Rouge et la Rivière Claire confluent à Viêttri
      sông Hồng và sông Lô hợp lưu ở Việt Trì
  • dồn về; dẫn đến
    • Des soldats confluent au pied des murailles
      bộ đội dồn về chân thành
    • Aspirations qui confluent au bonheur
      nguyện vọng dẫn đến hạnh phúc
Related search result for "confluer"
Comments and discussion on the word "confluer"