Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
confins
Jump to user comments
danh từ giống đực (số nhiều)
  • biên giới, bờ cõi
    • Aux confins du Vietnam et du Laos
      ở biên giới hai nước Việt-Lào
  • (nghĩa bóng) chỗ giáp giới, nơi cùng kiệt
Related search result for "confins"
Comments and discussion on the word "confins"