Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
configurer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • quy định hình dáng, tạo hình dáng
    • Le mouvement de rotation a configuré notre globe
      chuyển động quay đã quy định hình dáng của trái đất chúng ta
Related search result for "configurer"
Comments and discussion on the word "configurer"