Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
confidence
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự trao gởi chuyện riêng; chuyện tâm sự
  • điều bí mật
    • Être dans la confidence d'un complot
      biết được bí mật của một âm mưu
    • en confidence
      bí mật
Related search result for "confidence"
Comments and discussion on the word "confidence"