Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
confession
/kən'feʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự thú tội, sự thú nhận
  • (tôn giáo) sự xưng tội
  • tôi đã xưng
  • sự tuyên bố (nguyên tắc của mình về một vấn đề gì); sự phát biểu (về tín ngưỡng)
  • tín điều
Related search result for "confession"
Comments and discussion on the word "confession"