Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
conférence
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • hội nghị
    • Conférence au sommet
      (ngoại giao) hội nghị thượng đỉnh
  • bài nói chuyện
    • Une série de conférences sur l'art moderne
      một loạt bài nói chuyện về nghệ thuật hiện đại
  • bài giảng
    • Salle de conférences
      giảng đường
    • conférence de presse
      cuộc họp báo
Related search result for "conférence"
Comments and discussion on the word "conférence"