Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
conduce
/kən'dju:s/
Jump to user comments
nội động từ
  • đưa đến, dẫn đến, mang lại, góp phần sinh ra
    • wealth does not conduce to happiness
      của cải không mang lại hạnh phúc
Related words
Related search result for "conduce"
Comments and discussion on the word "conduce"