Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
conditioned avoidance
Jump to user comments
Noun
  • sự tránh được điều kiện hóa(phản ứng có điều kiện mà biết trước sự xảy ra của nhân tố kích thích)
Related search result for "conditioned avoidance"
Comments and discussion on the word "conditioned avoidance"