Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
condensability
/kən,densə'biliti/
Jump to user comments
danh từ
  • tính có thể hoá đặc (chất lỏng); tính có thể ngưng lại (hơi); tính có thể tụ lại (ánh sáng)
  • tính có thể cô đọng lại (lời, văn...)
Related search result for "condensability"
Comments and discussion on the word "condensability"